Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退闲
Pinyin: tuì xián
Meanings: Nghỉ ngơi, lui về ở ẩn, To retire into seclusion or leisure., ①退职享清闲。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 艮, 辶, 木, 门
Chinese meaning: ①退职享清闲。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh về cuộc sống sau khi rời bỏ công việc hoặc trách nhiệm xã hội.
Example: 退休后,他选择退闲生活。
Example pinyin: tuì xiū hòu , tā xuǎn zé tuì xián shēng huó 。
Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy chọn cuộc sống lui về ở ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ ngơi, lui về ở ẩn
Nghĩa phụ
English
To retire into seclusion or leisure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
退职享清闲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!