Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 适逢其会

Pinyin: shì féng qí huì

Meanings: Gặp đúng dịp, đúng thời điểm thuận lợi., To happen to be at the right place at the right time., 适正,恰好;会时机。恰巧碰上那个机会或时机。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十一回“戾死树木,也是适逢其会。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 舌, 辶, 夆, 一, 八, 云, 人

Chinese meaning: 适正,恰好;会时机。恰巧碰上那个机会或时机。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十一回“戾死树木,也是适逢其会。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ sự trùng hợp may mắn giữa thời điểm và cơ hội.

Example: 他适逢其会,正好赶上了一场精彩的演出。

Example pinyin: tā shì féng qí huì , zhèng hǎo gǎn shàng le yì chǎng jīng cǎi de yǎn chū 。

Tiếng Việt: Anh ấy gặp đúng dịp, vừa kịp tham gia một buổi biểu diễn tuyệt vời.

适逢其会
shì féng qí huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp đúng dịp, đúng thời điểm thuận lợi.

To happen to be at the right place at the right time.

适正,恰好;会时机。恰巧碰上那个机会或时机。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十一回“戾死树木,也是适逢其会。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

适逢其会 (shì féng qí huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung