Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日角珠庭
Pinyin: rì jiǎo zhū tíng
Meanings: Dùng để chỉ tướng mạo quý phái, điển hình cho vẻ ngoài của bậc đế vương (mô tả trán cao và đẹp như cung điện)., Used to describe noble features, typically the appearance of an emperor (referring to a high and beautiful forehead resembling a palace)., 形容人额角宽阔,天庭饱满,相貌不凡。[出处]北周·庚信《周大将军赵公墓志铭》“是以维岳降神,自天生德,凝脂点漆,日角珠庭,为子则名高五都,为臣则光照千里。”[例]甫冠,举明经,李绛为华州刺史,见之曰‘~,非庸人相,明经碌碌,非子所宜。’乃更举进士高第。——《新唐书·李珏传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 日, 角, 朱, 王, 广, 廷
Chinese meaning: 形容人额角宽阔,天庭饱满,相貌不凡。[出处]北周·庚信《周大将军赵公墓志铭》“是以维岳降神,自天生德,凝脂点漆,日角珠庭,为子则名高五都,为臣则光照千里。”[例]甫冠,举明经,李绛为华州刺史,见之曰‘~,非庸人相,明经碌碌,非子所宜。’乃更举进士高第。——《新唐书·李珏传》。
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được dùng trong văn học cổ xưa để mô tả ngoại hình của các nhân vật quan trọng, thường xuất hiện trong câu miêu tả.
Example: 这位少年日角珠庭,一看就是个贵人。
Example pinyin: zhè wèi shào nián rì jiǎo zhū tíng , yí kàn jiù shì gè guì rén 。
Tiếng Việt: Chàng trai trẻ này có tướng mạo quý phái, trông giống một người quyền quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ tướng mạo quý phái, điển hình cho vẻ ngoài của bậc đế vương (mô tả trán cao và đẹp như cung điện).
Nghĩa phụ
English
Used to describe noble features, typically the appearance of an emperor (referring to a high and beautiful forehead resembling a palace).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人额角宽阔,天庭饱满,相貌不凡。[出处]北周·庚信《周大将军赵公墓志铭》“是以维岳降神,自天生德,凝脂点漆,日角珠庭,为子则名高五都,为臣则光照千里。”[例]甫冠,举明经,李绛为华州刺史,见之曰‘~,非庸人相,明经碌碌,非子所宜。’乃更举进士高第。——《新唐书·李珏传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế