Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊丧

Pinyin: diào sàng

Meanings: Đi viếng tang lễ, bày tỏ lòng thương tiếc người đã khuất., To attend a funeral and express condolences for the deceased., ①指结婚的日子;好日子,举行喜庆活动的日子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 巾, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌

Chinese meaning: ①指结婚的日子;好日子,举行喜庆活动的日子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ, thể hiện hành động trang nghiêm.

Example: 听到噩耗后,他立即赶去吊丧。

Example pinyin: tīng dào è hào hòu , tā lì jí gǎn qù diào sāng 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ấy lập tức đi viếng tang lễ.

吊丧
diào sàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi viếng tang lễ, bày tỏ lòng thương tiếc người đã khuất.

To attend a funeral and express condolences for the deceased.

指结婚的日子;好日子,举行喜庆活动的日子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吊丧 (diào sàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung