Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉光凤羽
Pinyin: jí guāng fèng yǔ
Meanings: Ánh sáng quý giá và lông phượng hoàng (ví von những thứ quý hiếm, cao quý)., Precious light and phoenix feathers (metaphor for rare and valuable things)., 吉光与凤凰的毛羽。比喻艺术珍品。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 士, ⺌, 兀, 几, 又, 习
Chinese meaning: 吉光与凤凰的毛羽。比喻艺术珍品。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa biểu trưng. Ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 这些文物堪称吉光凤羽。
Example pinyin: zhè xiē wén wù kān chēng jí guāng fèng yǔ 。
Tiếng Việt: Những di vật này có thể coi là vô cùng quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng quý giá và lông phượng hoàng (ví von những thứ quý hiếm, cao quý).
Nghĩa phụ
English
Precious light and phoenix feathers (metaphor for rare and valuable things).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吉光与凤凰的毛羽。比喻艺术珍品。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế