Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三头八臂

Pinyin: sān tóu bā bì

Meanings: Miêu tả khả năng siêu phàm, làm được nhiều việc cùng lúc., Describes extraordinary abilities, being able to do many things at once., 形容事务繁杂,不易弄清头绪。[出处]宋·朱熹《答张敬夫书》“不知以敬为主,而欲存心,则不免将一个心把捉一个心,外面未有一事时,里面已是三头两绪矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 二, 头, 八, 月, 辟

Chinese meaning: 形容事务繁杂,不易弄清头绪。[出处]宋·朱熹《答张敬夫书》“不知以敬为主,而欲存心,则不免将一个心把捉一个心,外面未有一事时,里面已是三头两绪矣。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, biểu đạt sự khéo léo và đa năng.

Example: 他就像个三头八臂的超人,什么都能搞定。

Example pinyin: tā jiù xiàng gè sān tóu bā bì de chāo rén , shén me dōu néng gǎo dìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy giống như một siêu nhân có ba đầu tám tay, cái gì cũng làm được.

三头八臂
sān tóu bā bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả khả năng siêu phàm, làm được nhiều việc cùng lúc.

Describes extraordinary abilities, being able to do many things at once.

形容事务繁杂,不易弄清头绪。[出处]宋·朱熹《答张敬夫书》“不知以敬为主,而欲存心,则不免将一个心把捉一个心,外面未有一事时,里面已是三头两绪矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三头八臂 (sān tóu bā bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung