Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八纮同轨

Pinyin: bā hóng tóng guǐ

Meanings: Mọi miền đất đều thống nhất dưới cùng một chính quyền., All regions are unified under one government., 指天下一统。八纮,指八方极远之地。[出处]《晋书·武帝纪》“廓清梁、岷、包怀扬、越,八纮同轨,祥瑞屡臻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 口, 九, 车

Chinese meaning: 指天下一统。八纮,指八方极远之地。[出处]《晋书·武帝纪》“廓清梁、岷、包怀扬、越,八纮同轨,祥瑞屡臻。”

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh bàn về sự thống nhất đất nước hoặc lãnh thổ.

Example: 经过努力,终于实现了八纮同轨。

Example pinyin: jīng guò nǔ lì , zhōng yú shí xiàn le bā hóng tóng guǐ 。

Tiếng Việt: Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng đã đạt được sự thống nhất toàn quốc.

八纮同轨
bā hóng tóng guǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi miền đất đều thống nhất dưới cùng một chính quyền.

All regions are unified under one government.

指天下一统。八纮,指八方极远之地。[出处]《晋书·武帝纪》“廓清梁、岷、包怀扬、越,八纮同轨,祥瑞屡臻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八纮同轨 (bā hóng tóng guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung