Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全人
Pinyin: quán rén
Meanings: Người hoàn thiện cả về đạo đức và năng lực., A person who is perfect in both morality and ability., ①圣人;完人。*②具有完全肢体的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 王
Chinese meaning: ①圣人;完人。*②具有完全肢体的人。
Grammar: Dùng trong văn nói hoặc văn viết, nhấn mạnh sự toàn diện của con người.
Example: 他是一个全人,各方面都很优秀。
Example pinyin: tā shì yí gè quán rén , gè fāng miàn dōu hěn yōu xiù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người hoàn thiện, mọi mặt đều rất xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hoàn thiện cả về đạo đức và năng lực.
Nghĩa phụ
English
A person who is perfect in both morality and ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
圣人;完人
具有完全肢体的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!