Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗中有画
Pinyin: shī zhōng yǒu huà
Meanings: Trong thơ có tranh (ý nói thơ miêu tả cảnh đẹp như bức tranh), Poetry contains paintings (suggesting that poetry depicts scenes as beautiful as paintings)., 形容长于描写景物的诗,使读者如置身图画当中。也形容诗的意境非常优美。[出处]宋·苏轼《东坡题跋·书摩诘〈蓝关烟雨图〉》“味摩诘之诗,诗中有画;观摩诘之画,画中有诗。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 寺, 讠, 丨, 口, 月, 𠂇, 一, 凵, 田
Chinese meaning: 形容长于描写景物的诗,使读者如置身图画当中。也形容诗的意境非常优美。[出处]宋·苏轼《东坡题跋·书摩诘〈蓝关烟雨图〉》“味摩诘之诗,诗中有画;观摩诘之画,画中有诗。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Dùng để khen ngợi những bài thơ giàu hình ảnh và cảm xúc.
Example: 这首诗真是‘诗中有画’,让人仿佛看到了美丽的风景。
Example pinyin: zhè shǒu shī zhēn shì ‘ shī zhōng yǒu huà ’ , ràng rén fǎng fú kàn dào le měi lì de fēng jǐng 。
Tiếng Việt: Bài thơ này thật sự ‘trong thơ có tranh’, khiến người ta như nhìn thấy phong cảnh đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong thơ có tranh (ý nói thơ miêu tả cảnh đẹp như bức tranh)
Nghĩa phụ
English
Poetry contains paintings (suggesting that poetry depicts scenes as beautiful as paintings).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容长于描写景物的诗,使读者如置身图画当中。也形容诗的意境非常优美。[出处]宋·苏轼《东坡题跋·书摩诘〈蓝关烟雨图〉》“味摩诘之诗,诗中有画;观摩诘之画,画中有诗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế