Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗坛
Pinyin: shī tán
Meanings: Giới thơ ca, cộng đồng những người sáng tác và thưởng thức thơ., Poetry circle, the community of poets and poetry enthusiasts., ①诗歌界。[例]诗坛盛会。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 寺, 讠, 云, 土
Chinese meaning: ①诗歌界。[例]诗坛盛会。
Grammar: Chỉ môi trường hoặc không gian liên quan đến thơ ca.
Example: 他在诗坛上享有盛誉。
Example pinyin: tā zài shī tán shàng xiǎng yǒu shèng yù 。
Tiếng Việt: Ông ấy được kính trọng trong giới thơ ca.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới thơ ca, cộng đồng những người sáng tác và thưởng thức thơ.
Nghĩa phụ
English
Poetry circle, the community of poets and poetry enthusiasts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诗歌界。诗坛盛会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!