Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗格

Pinyin: shī gé

Meanings: Phong cách thơ, nét đặc trưng riêng trong cách viết thơ của mỗi người., Poetic style, distinctive characteristics in the way someone writes poetry., ①做诗的法则。[例]诗的风格。[例]诗格不高。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 寺, 讠, 各, 木

Chinese meaning: ①做诗的法则。[例]诗的风格。[例]诗格不高。

Grammar: Dùng để mô tả cá tính trong sáng tác thơ.

Example: 他的诗格清新脱俗。

Example pinyin: tā de shī gé qīng xīn tuō sú 。

Tiếng Việt: Phong cách thơ của anh ấy tươi mới và thoát tục.

诗格
shī gé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách thơ, nét đặc trưng riêng trong cách viết thơ của mỗi người.

Poetic style, distinctive characteristics in the way someone writes poetry.

做诗的法则。诗的风格。诗格不高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诗格 (shī gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung