Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淡写轻描
Pinyin: dàn xiě qīng miáo
Meanings: Viết hay vẽ một cách nhẹ nhàng, không nhấn mạnh chi tiết., To describe or depict lightly without emphasizing details., 犹细写细描。指描写细致。[出处]黄·远庸《新剧杂论·说脚本》第一原则,即剧的经济是也。脚本与小说异。小说不妨纡徐曲折,淡写轻描。如漫游旅客之行长路者,可以三里一驿五里一站。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 氵, 炎, 与, 冖, 车, 扌, 苗
Chinese meaning: 犹细写细描。指描写细致。[出处]黄·远庸《新剧杂论·说脚本》第一原则,即剧的经济是也。脚本与小说异。小说不妨纡徐曲折,淡写轻描。如漫游旅客之行长路者,可以三里一驿五里一站。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu đạt phong cách nghệ thuật/ứng xử.
Example: 他的文章总是淡写轻描。
Example pinyin: tā de wén zhāng zǒng shì dàn xiě qīng miáo 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy luôn nhẹ nhàng, không nhấn mạnh chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết hay vẽ một cách nhẹ nhàng, không nhấn mạnh chi tiết.
Nghĩa phụ
English
To describe or depict lightly without emphasizing details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹细写细描。指描写细致。[出处]黄·远庸《新剧杂论·说脚本》第一原则,即剧的经济是也。脚本与小说异。小说不妨纡徐曲折,淡写轻描。如漫游旅客之行长路者,可以三里一驿五里一站。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế