Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涸思干虑
Pinyin: hé sī gàn lǜ
Meanings: Suy nghĩ cạn kiệt, lo lắng quá mức (dùng khi đã suy nghĩ hết khả năng nhưng vẫn chưa tìm ra giải pháp)., Exhausted thinking and excessive worrying (used when one has thought to their limit but still can't find a solution)., 犹言绞尽脑汁。[出处]明·王志坚《表异录·艺文》“极思为文,曰涸思干虑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 固, 氵, 心, 田, 干, 虍
Chinese meaning: 犹言绞尽脑汁。[出处]明·王志坚《表异录·艺文》“极思为文,曰涸思干虑。”
Grammar: Thành ngữ, kết hợp bởi bốn từ Hán Việt, diễn tả trạng thái tâm lý.
Example: 他为了这个问题已经涸思干虑了。
Example pinyin: tā wèi le zhè ge wèn tí yǐ jīng hé sī gān lǜ le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã suy nghĩ cạn kiệt vì vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ cạn kiệt, lo lắng quá mức (dùng khi đã suy nghĩ hết khả năng nhưng vẫn chưa tìm ra giải pháp).
Nghĩa phụ
English
Exhausted thinking and excessive worrying (used when one has thought to their limit but still can't find a solution).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言绞尽脑汁。[出处]明·王志坚《表异录·艺文》“极思为文,曰涸思干虑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế