Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淤血

Pinyin: yū xuè

Meanings: Hiện tượng máu lưu thông kém, ứ đọng tại một vùng nào đó., Stagnant blood or blood congestion in a specific area., ①凝滞的血液。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 於, 氵, 丿, 皿

Chinese meaning: ①凝滞的血液。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong y học để chỉ tình trạng máu ứ đọng tại chỗ.

Example: 受伤后皮肤出现了淤血。

Example pinyin: shòu shāng hòu pí fū chū xiàn le yū xuè 。

Tiếng Việt: Sau khi bị thương, da xuất hiện dấu hiệu máu tụ.

淤血
yū xuè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng máu lưu thông kém, ứ đọng tại một vùng nào đó.

Stagnant blood or blood congestion in a specific area.

凝滞的血液

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淤血 (yū xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung