Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涸泽而渔
Pinyin: hé zé ér yú
Meanings: Đánh bắt cá bằng cách làm cạn nước ao (ám chỉ phương pháp làm ăn thiếu bền vững, tận diệt nguồn tài nguyên)., Draining the pond to catch fish (refers to unsustainable methods that deplete resources)., 抽干池水捉鱼。比喻只图眼前利益,不作长远打算。[出处]《文子·七仁》“先王之法,不涸泽而渔,不焚林而猎。”[例]是由~,焚林而狩。——《宋书·袁淑传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 固, 氵, 一, 鱼
Chinese meaning: 抽干池水捉鱼。比喻只图眼前利益,不作长远打算。[出处]《文子·七仁》“先王之法,不涸泽而渔,不焚林而猎。”[例]是由~,焚林而狩。——《宋书·袁淑传》。
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa phê phán hành động ngắn hạn.
Example: 涸泽而渔的做法对环境有害。
Example pinyin: hé zé ér yú de zuò fǎ duì huán jìng yǒu hài 。
Tiếng Việt: Phương pháp làm cạn nước để bắt cá gây hại cho môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh bắt cá bằng cách làm cạn nước ao (ám chỉ phương pháp làm ăn thiếu bền vững, tận diệt nguồn tài nguyên).
Nghĩa phụ
English
Draining the pond to catch fish (refers to unsustainable methods that deplete resources).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抽干池水捉鱼。比喻只图眼前利益,不作长远打算。[出处]《文子·七仁》“先王之法,不涸泽而渔,不焚林而猎。”[例]是由~,焚林而狩。——《宋书·袁淑传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế