Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涸鲋得水

Pinyin: hé fù dé shuǐ

Meanings: Như cá khô được gặp nước, ví dụ về việc người gặp khó khăn được giúp đỡ kịp thời., Like a stranded fish getting water, an analogy for someone in trouble receiving timely help., 比喻绝处逢生,有所凭借。同涸鱼得水”。[出处]梁启超《意大利建国三杰传》第六节“虽然,以当时久困地狱,渴望天日之意大利人,骤闻此语,殆如涸鲋得水,笼鸟脱樊,且距且跃,且汗且喘。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 固, 氵, 付, 鱼, 㝵, 彳, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 比喻绝处逢生,有所凭借。同涸鱼得水”。[出处]梁启超《意大利建国三杰传》第六节“虽然,以当时久困地狱,渴望天日之意大利人,骤闻此语,殆如涸鲋得水,笼鸟脱樊,且距且跃,且汗且喘。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả tình huống cấp bách được giải quyết nhờ sự hỗ trợ bên ngoài.

Example: 他得到这笔捐款,真是涸鲋得水。

Example pinyin: tā dé dào zhè bǐ juān kuǎn , zhēn shì hé fù dé shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được khoản quyên góp này, đúng như cá khô gặp nước vậy.

涸鲋得水
hé fù dé shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như cá khô được gặp nước, ví dụ về việc người gặp khó khăn được giúp đỡ kịp thời.

Like a stranded fish getting water, an analogy for someone in trouble receiving timely help.

比喻绝处逢生,有所凭借。同涸鱼得水”。[出处]梁启超《意大利建国三杰传》第六节“虽然,以当时久困地狱,渴望天日之意大利人,骤闻此语,殆如涸鲋得水,笼鸟脱樊,且距且跃,且汗且喘。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涸鲋得水 (hé fù dé shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung