Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深仇大恨

Pinyin: shēn chóu dà hèn

Meanings: Thù hận sâu sắc và lớn lao., Deep and immense hatred., 深而大的仇恨。[出处]元·杨显之《酷寒亭》第四折“从今后深仇积恨都消解。”[例]多年积压的~,象火山的岩浆一样从江水山的身上暴发了!——冯德英《迎春花》第二章。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 氵, 罙, 九, 亻, 一, 人, 忄, 艮

Chinese meaning: 深而大的仇恨。[出处]元·杨显之《酷寒亭》第四折“从今后深仇积恨都消解。”[例]多年积压的~,象火山的岩浆一样从江水山的身上暴发了!——冯德英《迎春花》第二章。

Grammar: Là cụm từ ghép, thường được dùng để chỉ mối hận thù rất lớn giữa các cá nhân hoặc nhóm người.

Example: 他们之间有深仇大恨。

Example pinyin: tā men zhī jiān yǒu shēn chóu dà hèn 。

Tiếng Việt: Giữa họ có mối thù sâu đậm.

深仇大恨
shēn chóu dà hèn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thù hận sâu sắc và lớn lao.

Deep and immense hatred.

深而大的仇恨。[出处]元·杨显之《酷寒亭》第四折“从今后深仇积恨都消解。”[例]多年积压的~,象火山的岩浆一样从江水山的身上暴发了!——冯德英《迎春花》第二章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深仇大恨 (shēn chóu dà hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung