Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波光粼粼

Pinyin: bō guāng lín lín

Meanings: Ánh sáng lấp lánh trên mặt nước, Gleaming ripples on the water, 形容波光明净。波光阳光或月光照在水波上反射过来的光。粼粼形容水石明净。[例]波光粼粼的湖面上,渔帆点点。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: 氵, 皮, ⺌, 兀, 巜, 粦

Chinese meaning: 形容波光明净。波光阳光或月光照在水波上反射过来的光。粼粼形容水石明净。[例]波光粼粼的湖面上,渔帆点点。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả sự phản chiếu ánh sáng trên mặt nước.

Example: 湖面在阳光下波光粼粼。

Example pinyin: hú miàn zài yáng guāng xià bō guāng lín lín 。

Tiếng Việt: Mặt hồ lấp lánh dưới ánh mặt trời.

波光粼粼
bō guāng lín lín
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng lấp lánh trên mặt nước

Gleaming ripples on the water

形容波光明净。波光阳光或月光照在水波上反射过来的光。粼粼形容水石明净。[例]波光粼粼的湖面上,渔帆点点。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

波光粼粼 (bō guāng lín lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung