Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波及

Pinyin: bō jí

Meanings: Ảnh hưởng đến, lan tới, To affect; to spread to, ①扩散到;传播到。[例]疾病波及全岛。*②影响到。[例]经济危机波及整个资本主义世界。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 氵, 皮, 及

Chinese meaning: ①扩散到;传播到。[例]疾病波及全岛。*②影响到。[例]经济危机波及整个资本主义世界。

Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả tác động lan tỏa từ một sự kiện hoặc tình huống.

Example: 这场危机已经波及到很多国家。

Example pinyin: zhè chǎng wēi jī yǐ jīng bō jí dào hěn duō guó jiā 。

Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng này đã ảnh hưởng đến nhiều quốc gia.

波及
bō jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh hưởng đến, lan tới

To affect; to spread to

扩散到;传播到。疾病波及全岛

影响到。经济危机波及整个资本主义世界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

波及 (bō jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung