Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波荡

Pinyin: bō dàng

Meanings: Dao động, lay động, Oscillate, sway, ①水波摇荡。比喻动荡、不稳定。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 皮, 汤, 艹

Chinese meaning: ①水波摇荡。比喻动荡、不稳定。

Grammar: Thường dùng để mô tả chuyển động qua lại hoặc rung động nhẹ.

Example: 小船在水面上波荡。

Example pinyin: xiǎo chuán zài shuǐ miàn shàng bō dàng 。

Tiếng Việt: Chiếc thuyền nhỏ dao động trên mặt nước.

波荡
bō dàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao động, lay động

Oscillate, sway

水波摇荡。比喻动荡、不稳定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

波荡 (bō dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung