Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波属云委
Pinyin: bō zhǔ yún wěi
Meanings: Dùng để mô tả những sự việc dồn dập xảy ra, giống như sóng biển và đám mây lần lượt kéo đến., Describing a series of events happening one after another, like waves and clouds following each other., 属连接;委累积。波涛连绵,云层堆叠。比喻连续不断,层见叠出。[出处]《宋书·谢灵运传论》“自建武暨乎义熙,历载将百,虽缀响联辞,波属云委,莫不寄言上德,托意玄珠。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 氵, 皮, 尸, 禹, 二, 厶, 女, 禾
Chinese meaning: 属连接;委累积。波涛连绵,云层堆叠。比喻连续不断,层见叠出。[出处]《宋书·谢灵运传论》“自建武暨乎义熙,历载将百,虽缀响联辞,波属云委,莫不寄言上德,托意玄珠。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả chuỗi sự kiện liên tiếp xảy ra.
Example: 最近公司的事情波属云委,让他忙得不可开交。
Example pinyin: zuì jìn gōng sī de shì qíng bō zhǔ yún wěi , ràng tā máng dé bù kě kāi jiāo 。
Tiếng Việt: Gần đây, chuyện trong công ty liên tục xảy ra, khiến anh ấy bận tối mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để mô tả những sự việc dồn dập xảy ra, giống như sóng biển và đám mây lần lượt kéo đến.
Nghĩa phụ
English
Describing a series of events happening one after another, like waves and clouds following each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属连接;委累积。波涛连绵,云层堆叠。比喻连续不断,层见叠出。[出处]《宋书·谢灵运传论》“自建武暨乎义熙,历载将百,虽缀响联辞,波属云委,莫不寄言上德,托意玄珠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế