Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认购

Pinyin: rèn gòu

Meanings: Đặt mua hoặc đăng ký mua trước một sản phẩm, thường là cổ phiếu hoặc hàng hóa., To subscribe or place an order for a product, usually stocks or goods., ①同意在某一固定价格内购买(证券等)。[例]在正式协议书上签名购买(如股票),尤指签名认购新的证券。[例]认购一千股。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 讠, 勾, 贝

Chinese meaning: ①同意在某一固定价格内购买(证券等)。[例]在正式协议书上签名购买(如股票),尤指签名认购新的证券。[例]认购一千股。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính hoặc kinh doanh.

Example: 这家公司开始认购新发行的股票。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī kāi shǐ rèn gòu xīn fā xíng de gǔ piào 。

Tiếng Việt: Công ty này bắt đầu đặt mua cổ phiếu mới phát hành.

认购
rèn gòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt mua hoặc đăng ký mua trước một sản phẩm, thường là cổ phiếu hoặc hàng hóa.

To subscribe or place an order for a product, usually stocks or goods.

同意在某一固定价格内购买(证券等)。在正式协议书上签名购买(如股票),尤指签名认购新的证券。认购一千股

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认购 (rèn gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung