Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解黏去缚

Pinyin: jiě nián qù fù

Meanings: Gỡ rối, thoát khỏi những ràng buộc phiền phức., To untangle and free oneself from troublesome constraints., 解除粘着和束缚。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 角, 占, 黍, 厶, 土, 尃, 纟

Chinese meaning: 解除粘着和束缚。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa trừu tượng, thường dùng trong văn chương.

Example: 经过努力,他终于解黏去缚,摆脱了困境。

Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā zhōng yú jiě nián qù fù , bǎi tuō le kùn jìng 。

Tiếng Việt: Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã thoát khỏi rắc rối.

解黏去缚
jiě nián qù fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gỡ rối, thoát khỏi những ràng buộc phiền phức.

To untangle and free oneself from troublesome constraints.

解除粘着和束缚。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解黏去缚 (jiě nián qù fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung