Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触点

Pinyin: chù diǎn

Meanings: Điểm tiếp xúc, đầu nối., Contact point; connection point., ①两个导体间可供电流通过的交接处或接触面。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 虫, 角, 占, 灬

Chinese meaning: ①两个导体间可供电流通过的交接处或接触面。

Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật, thường dùng trong lĩnh vực điện tử và máy móc.

Example: 电路中的触点非常重要。

Example pinyin: diàn lù zhōng de chù diǎn fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Điểm tiếp xúc trong mạch điện rất quan trọng.

触点
chù diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm tiếp xúc, đầu nối.

Contact point; connection point.

两个导体间可供电流通过的交接处或接触面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...