Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解颐
Pinyin: jiě yí
Meanings: Làm cho cười, khiến vui vẻ., To make someone smile or feel amused., ①开颜欢笑;欢笑。[例]京国自携手,同途欣解颐。——《陈仓别陇州司户李维深》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 角, 页
Chinese meaning: ①开颜欢笑;欢笑。[例]京国自携手,同途欣解颐。——《陈仓别陇州司户李维深》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hơn so với ‘笑’.
Example: 他的笑话让大家解颐。
Example pinyin: tā de xiào huà ràng dà jiā jiě yí 。
Tiếng Việt: Những câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người bật cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho cười, khiến vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
To make someone smile or feel amused.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开颜欢笑;欢笑。京国自携手,同途欣解颐。——《陈仓别陇州司户李维深》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!