Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触地号天
Pinyin: chù dì háo tiān
Meanings: Ôm đất, kêu trời, chỉ sự đau khổ tuyệt vọng., To embrace the earth and cry out to heaven, expressing extreme despair., 呼天抢地。形容悲痛之极。[出处]明·张敬修等《文忠公行实》“既出,遂触地号天,几不可生。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 虫, 角, 也, 土, 丂, 口, 一, 大
Chinese meaning: 呼天抢地。形容悲痛之极。[出处]明·张敬修等《文忠公行实》“既出,遂触地号天,几不可生。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái bi thương.
Example: 失去亲人后,他触地号天,悲痛欲绝。
Example pinyin: shī qù qīn rén hòu , tā chù dì hào tiān , bēi tòng yù jué 。
Tiếng Việt: Sau khi mất người thân, anh ấy ôm đất kêu trời, đau khổ tột độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôm đất, kêu trời, chỉ sự đau khổ tuyệt vọng.
Nghĩa phụ
English
To embrace the earth and cry out to heaven, expressing extreme despair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呼天抢地。形容悲痛之极。[出处]明·张敬修等《文忠公行实》“既出,遂触地号天,几不可生。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế