Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解码

Pinyin: jiě mǎ

Meanings: Giải mã, dịch thông tin từ dạng mã hóa sang dạng thông thường., To decode, translate information from encoded form to normal form., ①把数码还原成它所代表的内容;把信号转换成它所代表的信息。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 角, 石, 马

Chinese meaning: ①把数码还原成它所代表的内容;把信号转换成它所代表的信息。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực khoa học công nghệ.

Example: 计算机程序可以快速解码数据。

Example pinyin: jì suàn jī chéng xù kě yǐ kuài sù jiě mǎ shù jù 。

Tiếng Việt: Chương trình máy tính có thể giải mã dữ liệu nhanh chóng.

解码
jiě mǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải mã, dịch thông tin từ dạng mã hóa sang dạng thông thường.

To decode, translate information from encoded form to normal form.

把数码还原成它所代表的内容;把信号转换成它所代表的信息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解码 (jiě mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung