Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傅粉何郎

Pinyin: fù fěn hé láng

Meanings: Chỉ chàng trai thích trang điểm, tô vẽ cho khuôn mặt mình; ám chỉ người quá chú trọng vẻ bề ngoài., Refers to a man who likes to apply makeup to his face; implies someone overly concerned with appearances., 傅粉敷粉,抹粉;何郎何晏,字平叔,曹操养子。原指何宴面白,如同搽了粉一般。[又]泛指美男子。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“何平叔美姿仪,面至白,魏明帝疑其傅粉。”[例]唬的那有情人恨无个地缝儿藏,羞杀我也~。——元·郑德辉《刍梅香》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 亻, 尃, 分, 米, 可, 丶, 阝

Chinese meaning: 傅粉敷粉,抹粉;何郎何晏,字平叔,曹操养子。原指何宴面白,如同搽了粉一般。[又]泛指美男子。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“何平叔美姿仪,面至白,魏明帝疑其傅粉。”[例]唬的那有情人恨无个地缝儿藏,羞杀我也~。——元·郑德辉《刍梅香》第三折。

Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, dùng để mô tả tính cách hoặc thói quen của một người. Không thay đổi thành phần cấu trúc.

Example: 他真是个傅粉何郎。

Example pinyin: tā zhēn shì gè fù fěn hé láng 。

Tiếng Việt: Anh ta đúng là một kẻ chỉ chăm lo cho ngoại hình.

傅粉何郎
fù fěn hé láng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chàng trai thích trang điểm, tô vẽ cho khuôn mặt mình; ám chỉ người quá chú trọng vẻ bề ngoài.

Refers to a man who likes to apply makeup to his face; implies someone overly concerned with appearances.

傅粉敷粉,抹粉;何郎何晏,字平叔,曹操养子。原指何宴面白,如同搽了粉一般。[又]泛指美男子。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“何平叔美姿仪,面至白,魏明帝疑其傅粉。”[例]唬的那有情人恨无个地缝儿藏,羞杀我也~。——元·郑德辉《刍梅香》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...