Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傀儡
Pinyin: kuǐ lěi
Meanings: Bù nhìn, con rối; chỉ một người bị điều khiển như con rối, không có quyền tự quyết., Puppet; refers to someone who is manipulated and has no autonomy., ①木偶戏中的木头人。[例]傀儡戏。*②比喻受人操纵,不能自立的人或组织。[例]傀儡政府。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 鬼, 畾
Chinese meaning: ①木偶戏中的木头人。[例]傀儡戏。*②比喻受人操纵,不能自立的人或组织。[例]傀儡政府。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ con người trong ngữ cảnh bị kiểm soát. Ví dụ: 傀儡政府 (chính phủ bù nhìn), 傀儡戏 (múa rối).
Example: 他是一个政治傀儡,没有实际权力。
Example pinyin: tā shì yí gè zhèng zhì kuǐ lěi , méi yǒu shí jì quán lì 。
Tiếng Việt: Ông ta là một bù nhìn chính trị, không có quyền lực thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bù nhìn, con rối; chỉ một người bị điều khiển như con rối, không có quyền tự quyết.
Nghĩa phụ
English
Puppet; refers to someone who is manipulated and has no autonomy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木偶戏中的木头人。傀儡戏
比喻受人操纵,不能自立的人或组织。傀儡政府
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!