Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷鸡盗狗
Pinyin: tōu jī dào gǒu
Meanings: Chỉ những hành vi trộm cắp nhỏ, vụn vặt., Refers to petty theft or pilfering., 指偷窃的行为。也指不正经的勾当。同偷鸡摸狗”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亻, 俞, 又, 鸟, 次, 皿, 句, 犭
Chinese meaning: 指偷窃的行为。也指不正经的勾当。同偷鸡摸狗”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán hành động trộm cắp nhỏ.
Example: 那些小偷专干偷鸡盗狗的事。
Example pinyin: nà xiē xiǎo tōu zhuān gān tōu jī dào gǒu de shì 。
Tiếng Việt: Những tên trộm chuyên làm những việc trộm cắp nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những hành vi trộm cắp nhỏ, vụn vặt.
Nghĩa phụ
English
Refers to petty theft or pilfering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指偷窃的行为。也指不正经的勾当。同偷鸡摸狗”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế