Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Người giữ chức vụ nhỏ trong triều đình xưa., A minor official in ancient courts., ①(僠僠)古同“番番”,勇壮的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(僠僠)古同“番番”,勇壮的样子。

Grammar: Danh từ chỉ địa vị xã hội, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử cổ đại.

Example: 他是朝廷的一名僠。

Example pinyin: tā shì cháo tíng de yì míng bō 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một quan chức cấp thấp trong triều đình.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giữ chức vụ nhỏ trong triều đình xưa.

A minor official in ancient courts.

(僠僠)古同“番番”,勇壮的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僠 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung