Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cong lưng, gù lưng (do tuổi già hoặc bệnh tật)., To bend one's back; to become hunchbacked (due to old age or illness)., ①见“伛”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①见“伛”。

Grammar: Động từ này mô tả trạng thái cơ thể, thường dùng trong văn viết hoặc miêu tả chi tiết.

Example: 老人因年老而傴背。

Example pinyin: lǎo rén yīn nián lǎo ér yǔ bèi 。

Tiếng Việt: Người già vì tuổi tác mà lưng còng xuống.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cong lưng, gù lưng (do tuổi già hoặc bệnh tật).

To bend one's back; to become hunchbacked (due to old age or illness).

见“伛”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...