Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中耳
Pinyin: zhōng ěr
Meanings: Tai giữa, Middle ear, ①高等脊椎动物的耳的中间部分。内含由三块听小骨形成的骨链,自鼓膜联至前庭窗,并将振动传递至内耳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 口, 耳
Chinese meaning: ①高等脊椎动物的耳的中间部分。内含由三块听小骨形成的骨链,自鼓膜联至前庭窗,并将振动传递至内耳。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường dùng trong y học.
Example: 中耳炎是一种常见的疾病。
Example pinyin: zhōng ěr yán shì yì zhǒng cháng jiàn de jí bìng 。
Tiếng Việt: Viêm tai giữa là một bệnh phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai giữa
Nghĩa phụ
English
Middle ear
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高等脊椎动物的耳的中间部分。内含由三块听小骨形成的骨链,自鼓膜联至前庭窗,并将振动传递至内耳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!