Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中流击楫

Pinyin: zhōng liú jī jí

Meanings: Hành động quyết tâm vượt qua khó khăn khi đối mặt với thử thách., A determined action to overcome difficulties when facing challenges., 击敲打;楫浆。比喻立志奋发图强。[出处]《晋书·祖逖传》“中流击楫而誓曰‘祖逖不能清中原而复济者,有如大江。’”[例]~,着祖生之鞭;下濑横戈,成汉武之志。——《晚清文学丛钞·童子军·草檄》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丨, 口, 㐬, 氵, 二, 凵, 咠, 木

Chinese meaning: 击敲打;楫浆。比喻立志奋发图强。[出处]《晋书·祖逖传》“中流击楫而誓曰‘祖逖不能清中原而复济者,有如大江。’”[例]~,着祖生之鞭;下濑横戈,成汉武之志。——《晚清文学丛钞·童子军·草檄》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, nhấn mạnh ý chí và hành động.

Example: 在困境中,我们需要有中流击楫的精神。

Example pinyin: zài kùn jìng zhōng , wǒ men xū yào yǒu zhōng liú jī jí de jīng shén 。

Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh khó khăn, chúng ta cần có tinh thần quyết tâm như vỗ mái chèo giữa dòng nước.

中流击楫
zhōng liú jī jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động quyết tâm vượt qua khó khăn khi đối mặt với thử thách.

A determined action to overcome difficulties when facing challenges.

击敲打;楫浆。比喻立志奋发图强。[出处]《晋书·祖逖传》“中流击楫而誓曰‘祖逖不能清中原而复济者,有如大江。’”[例]~,着祖生之鞭;下濑横戈,成汉武之志。——《晚清文学丛钞·童子军·草檄》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中流击楫 (zhōng liú jī jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung