Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中止
Pinyin: zhōng zhǐ
Meanings: Tạm ngừng, dừng lại một hoạt động hoặc sự kiện đang diễn ra., To suspend or stop an ongoing activity or event., ①半途停止。[例]中止正常的电视节目加进一段新的重要报道。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 丨, 口, 止
Chinese meaning: ①半途停止。[例]中止正常的电视节目加进一段新的重要报道。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng với nguyên nhân hoặc lý do.
Example: 会议因为特殊情况而中止。
Example pinyin: huì yì yīn wèi tè shū qíng kuàng ér zhōng zhǐ 。
Tiếng Việt: Cuộc họp bị tạm ngừng vì lý do đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm ngừng, dừng lại một hoạt động hoặc sự kiện đang diễn ra.
Nghĩa phụ
English
To suspend or stop an ongoing activity or event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
半途停止。中止正常的电视节目加进一段新的重要报道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!