Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴间

Pinyin: yīn jiān

Meanings: Âm phủ, thế giới của người chết trong tín ngưỡng dân gian., The netherworld or underworld in Chinese folk beliefs., ①迷信说法中人死后鬼魂所居之处。[例]成为阴间一鬼。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 阝, 日, 门

Chinese meaning: ①迷信说法中人死后鬼魂所居之处。[例]成为阴间一鬼。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Danh từ mang tính trừu tượng, thường được sử dụng trong văn hóa dân gian hoặc tôn giáo.

Example: 据说人死后会去阴间。

Example pinyin: jù shuō rén sǐ hòu huì qù yīn jiān 。

Tiếng Việt: Người ta nói rằng sau khi chết, con người sẽ đến âm phủ.

阴间
yīn jiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm phủ, thế giới của người chết trong tín ngưỡng dân gian.

The netherworld or underworld in Chinese folk beliefs.

迷信说法中人死后鬼魂所居之处。成为阴间一鬼。——清·林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴间 (yīn jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung