Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴毛
Pinyin: yīn máo
Meanings: Lông vùng kín, Pubic hair., ①在青春期开始出现在阴阜的毛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 月, 阝, 丿, 乚, 二
Chinese meaning: ①在青春期开始出现在阴阜的毛。
Grammar: Liên quan đến thuật ngữ sinh học hoặc y học, thường nhạy cảm trong giao tiếp thông thường.
Example: 青春期后,阴毛开始生长。
Example pinyin: qīng chūn qī hòu , yīn máo kāi shǐ shēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Sau tuổi dậy thì, lông vùng kín bắt đầu mọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông vùng kín
Nghĩa phụ
English
Pubic hair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在青春期开始出现在阴阜的毛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!