Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 榱崩栋折

Pinyin: cuī bēng dòng zhé

Meanings: Cột kèo gãy đổ – biểu thị sự sụp đổ nghiêm trọng (như nhà cửa hoặc một tổ chức nào đó), Beams collapsing and pillars breaking – symbolizing a severe collapse (such as buildings or an organization)., 榱,古代指椽子,放在檩上支持屋面和瓦片的木条。比喻大局崩溃。[出处]《五四”爱国运动资料·张季直致北京电》“况政府有榱崩栋折之忧,于两公有送袍推襟之素,其敢不罄所识虑,尽言于善人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 木, 衰, 山, 朋, 东, 扌, 斤

Chinese meaning: 榱,古代指椽子,放在檩上支持屋面和瓦片的木条。比喻大局崩溃。[出处]《五四”爱国运动资料·张季直致北京电》“况政府有榱崩栋折之忧,于两公有送袍推襟之素,其敢不罄所识虑,尽言于善人。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả sự sụp đổ của hệ thống hoặc tổ chức.

Example: 这家公司因为管理不善,导致榱崩栋折的局面。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī yīn wèi guǎn lǐ bú shàn , dǎo zhì cuī bēng dòng zhé de jú miàn 。

Tiếng Việt: Công ty này do quản lý kém nên dẫn tới tình trạng cột kèo gãy đổ.

榱崩栋折
cuī bēng dòng zhé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cột kèo gãy đổ – biểu thị sự sụp đổ nghiêm trọng (như nhà cửa hoặc một tổ chức nào đó)

Beams collapsing and pillars breaking – symbolizing a severe collapse (such as buildings or an organization).

榱,古代指椽子,放在檩上支持屋面和瓦片的木条。比喻大局崩溃。[出处]《五四”爱国运动资料·张季直致北京电》“况政府有榱崩栋折之忧,于两公有送袍推襟之素,其敢不罄所识虑,尽言于善人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...