Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楯
Pinyin: dùnbì
Meanings: Cái thuẫn, tấm chắn dùng để phòng thủ trong chiến đấu, Shield, used for defense in battles., ①阑槛横木,指阑干:楯轩。*②拔擢:“引楯万物,群美萌生”。*③古代载棺木的车。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 木, 盾
Chinese meaning: ①阑槛横木,指阑干:楯轩。*②拔擢:“引楯万物,群美萌生”。*③古代载棺木的车。
Hán Việt reading: thuẫn
Grammar: Chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc lịch sử.
Example: 战士们手持楯牌前进。
Example pinyin: zhàn shì men shǒu chí dùn pái qián jìn 。
Tiếng Việt: Các chiến binh tiến lên với tấm thuẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái thuẫn, tấm chắn dùng để phòng thủ trong chiến đấu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thuẫn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Shield, used for defense in battles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
楯轩
“引楯万物,群美萌生”
古代载棺木的车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!