Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回纹

Pinyin: huí wén

Meanings: Họa tiết hình zigzag hoặc xoắn ốc trong nghệ thuật truyền thống., Zigzag or spiral patterns in traditional art., ①由相互正交或斜交的短小直杆或常由相互交搭的实心板条构成的装饰或装饰品,通常为凹凸纹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 囗, 文, 纟

Chinese meaning: ①由相互正交或斜交的短小直杆或常由相互交搭的实心板条构成的装饰或装饰品,通常为凹凸纹。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả chi tiết trong nghệ thuật hoặc thiết kế.

Example: 古代瓷器上的回纹非常精美。

Example pinyin: gǔ dài cí qì shàng de huí wén fēi cháng jīng měi 。

Tiếng Việt: Họa tiết zigzag trên đồ gốm cổ rất tinh xảo.

回纹
huí wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họa tiết hình zigzag hoặc xoắn ốc trong nghệ thuật truyền thống.

Zigzag or spiral patterns in traditional art.

由相互正交或斜交的短小直杆或常由相互交搭的实心板条构成的装饰或装饰品,通常为凹凸纹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回纹 (huí wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung