Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回禀
Pinyin: huí bǐng
Meanings: Báo cáo lại (thường dành cho cấp trên)., To report back (usually to a superior)., ①回奏禀告;回话。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 囗, 㐭, 示
Chinese meaning: ①回奏禀告;回话。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái trang trọng hoặc lịch sự.
Example: 属下这就去调查,事毕立即回禀。
Example pinyin: shǔ xià zhè jiù qù diào chá , shì bì lì jí huí bǐng 。
Tiếng Việt: Thuộc hạ sẽ đi điều tra, xong việc sẽ báo cáo ngay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo lại (thường dành cho cấp trên).
Nghĩa phụ
English
To report back (usually to a superior).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回奏禀告;回话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!