Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气冷

Pinyin: qì lěng

Meanings: Lạnh lùng, tỏ thái độ thờ ơ hoặc không thân thiện., Cold, showing indifference or unfriendliness., ①用空气而不用任何中间介质(如水和油)冷却(内燃机)气缸。[例]用空气冷却。[例]用气体作冷却剂。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 令, 冫

Chinese meaning: ①用空气而不用任何中间介质(如水和油)冷却(内燃机)气缸。[例]用空气冷却。[例]用气体作冷却剂。

Grammar: Tính từ mô tả thái độ hoặc cảm xúc, thường đứng trước danh từ.

Example: 他对她态度气冷。

Example pinyin: tā duì tā tài dù qì lěng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với cô ấy một cách lạnh lùng.

气冷
qì lěng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạnh lùng, tỏ thái độ thờ ơ hoặc không thân thiện.

Cold, showing indifference or unfriendliness.

用空气而不用任何中间介质(如水和油)冷却(内燃机)气缸。用空气冷却。用气体作冷却剂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气冷 (qì lěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung