Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气冲牛斗
Pinyin: qì chōng niú dǒu
Meanings: Ý nghĩa tương tự như '气冲斗牛', chỉ khí thế mạnh mẽ., Similar to 'qì chōng dǒu niú', describes overwhelming power., 气气势;牛、斗即牵牛星和北斗星,指天空。形容怒气冲天或气势很盛。[出处]宋·岳飞《题青泥赤壁》诗“雄气堂堂贯牛斗,誓将真节报君仇。”[例]兴见马忠是害父仇人,~,举青龙刀望忠便砍。——明·罗贯中《三国演义》第八十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 中, 冫, 牛, 斗
Chinese meaning: 气气势;牛、斗即牵牛星和北斗星,指天空。形容怒气冲天或气势很盛。[出处]宋·岳飞《题青泥赤壁》诗“雄气堂堂贯牛斗,誓将真节报君仇。”[例]兴见马忠是害父仇人,~,举青龙刀望忠便砍。——明·罗贯中《三国演义》第八十三回。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu trưng, nhấn mạnh uy lực và sức mạnh.
Example: 将军的威严气冲牛斗。
Example pinyin: jiāng jūn de wēi yán qì chōng niú dòu 。
Tiếng Việt: Uy nghiêm của tướng quân thật mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa tương tự như '气冲斗牛', chỉ khí thế mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'qì chōng dǒu niú', describes overwhelming power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气气势;牛、斗即牵牛星和北斗星,指天空。形容怒气冲天或气势很盛。[出处]宋·岳飞《题青泥赤壁》诗“雄气堂堂贯牛斗,誓将真节报君仇。”[例]兴见马忠是害父仇人,~,举青龙刀望忠便砍。——明·罗贯中《三国演义》第八十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế