Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气义相投
Pinyin: qì yì xiāng tóu
Meanings: Hai bên có cùng chí hướng và lý tưởng, dễ hòa hợp với nhau., Two parties share the same aspirations and ideals, making them compatible., 指志趣、情谊互相投合。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 丶, 乂, 木, 目, 扌, 殳
Chinese meaning: 指志趣、情谊互相投合。
Grammar: Dùng để miêu tả mối quan hệ giữa những người có cùng lý tưởng, thường xuất hiện trong văn viết.
Example: 他们两人气义相投,很快就成了好朋友。
Example pinyin: tā men liǎng rén qì yì xiāng tóu , hěn kuài jiù chéng le hǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Hai người họ có cùng chí hướng nên nhanh chóng trở thành bạn tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên có cùng chí hướng và lý tưởng, dễ hòa hợp với nhau.
Nghĩa phụ
English
Two parties share the same aspirations and ideals, making them compatible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指志趣、情谊互相投合。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế