Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气团
Pinyin: qì tuán
Meanings: Khối khí, một khối lượng lớn không khí có cùng tính chất về nhiệt độ và độ ẩm., Air mass, a large body of air with similar temperature and humidity characteristics., ①水平范围达数百或数千公里,高度有时达平流层,在横越大陆或大洋的运动中在某一确定的高度上温度和湿度状况近似保持均匀的一团空气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 囗, 才
Chinese meaning: ①水平范围达数百或数千公里,高度有时达平流层,在横越大陆或大洋的运动中在某一确定的高度上温度和湿度状况近似保持均匀的一团空气。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết hoặc khí hậu.
Example: 冷气团正在向南移动。
Example pinyin: lěng qì tuán zhèng zài xiàng nán yí dòng 。
Tiếng Việt: Khối khí lạnh đang di chuyển xuống phía nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khối khí, một khối lượng lớn không khí có cùng tính chất về nhiệt độ và độ ẩm.
Nghĩa phụ
English
Air mass, a large body of air with similar temperature and humidity characteristics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水平范围达数百或数千公里,高度有时达平流层,在横越大陆或大洋的运动中在某一确定的高度上温度和湿度状况近似保持均匀的一团空气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!