Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气势磅礴
Pinyin: qì shì páng bó
Meanings: Hùng vĩ, to lớn và mạnh mẽ., Majestic and powerful., 磅礴广大无边的样子。形容气势雄伟壮大。[出处]秦牧《古战场春晓》“这是中国近代史上气势磅礴的一页。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 48
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 力, 执, 旁, 石, 薄
Chinese meaning: 磅礴广大无边的样子。形容气势雄伟壮大。[出处]秦牧《古战场春晓》“这是中国近代史上气势磅礴的一页。”
Grammar: Là cụm từ ghép tính từ, thường dùng để mô tả cảnh quan hoặc khí chất.
Example: 这座山的气势磅礴,让人感到敬畏。
Example pinyin: zhè zuò shān de qì shì bàng bó , ràng rén gǎn dào jìng wèi 。
Tiếng Việt: Khí thế hùng vĩ của ngọn núi này khiến con người cảm thấy kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hùng vĩ, to lớn và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Majestic and powerful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磅礴广大无边的样子。形容气势雄伟壮大。[出处]秦牧《古战场春晓》“这是中国近代史上气势磅礴的一页。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế