Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自知之明
Pinyin: zì zhī zhī míng
Meanings: Khả năng hiểu rõ về bản thân, nhận thức được ưu điểm và nhược điểm của mình., The wisdom to understand oneself clearly, including strengths and weaknesses., 自知自己了解自己;明看清事物的能力。指了解自己的情况,对自己有正确的估计。[出处]《老子》第三十三章“知人者智也,自知者明也。”[例]一个严于解剖自己的人,往往是有~的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 自, 口, 矢, 丶, 日, 月
Chinese meaning: 自知自己了解自己;明看清事物的能力。指了解自己的情况,对自己有正确的估计。[出处]《老子》第三十三章“知人者智也,自知者明也。”[例]一个严于解剖自己的人,往往是有~的。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, là một cụm danh từ miêu tả trí tuệ cá nhân trong việc tự nhận thức.
Example: 有自知之明的人更容易成功。
Example pinyin: yǒu zì zhī zhī míng de rén gèng róng yì chéng gōng 。
Tiếng Việt: Người có khả năng tự biết mình sẽ dễ dàng thành công hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng hiểu rõ về bản thân, nhận thức được ưu điểm và nhược điểm của mình.
Nghĩa phụ
English
The wisdom to understand oneself clearly, including strengths and weaknesses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自知自己了解自己;明看清事物的能力。指了解自己的情况,对自己有正确的估计。[出处]《老子》第三十三章“知人者智也,自知者明也。”[例]一个严于解剖自己的人,往往是有~的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế