Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 取道

Pinyin: qǔ dào

Meanings: Đi qua, chọn đường để đi., To take a route, to pass through., ①选取经由的道路。[例]代表团将取道巴黎回国。*②开避道路。[例]伐竹取道。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 又, 耳, 辶, 首

Chinese meaning: ①选取经由的道路。[例]代表团将取道巴黎回国。*②开避道路。[例]伐竹取道。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với địa điểm phía sau. Ví dụ: 取道某地 (đi qua một nơi nào đó).

Example: 我们取道北京去上海。

Example pinyin: wǒ men qǔ dào běi jīng qù shàng hǎi 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi qua Bắc Kinh để đến Thượng Hải.

取道
qǔ dào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi qua, chọn đường để đi.

To take a route, to pass through.

选取经由的道路。代表团将取道巴黎回国

开避道路。伐竹取道。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

取道 (qǔ dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung