Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受洗

Pinyin: shòu xǐ

Meanings: Làm lễ rửa tội (trong Kitô giáo), To be baptized, ①接受洗礼成为基督教徒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 又, 爫, 先, 氵

Chinese meaning: ①接受洗礼成为基督教徒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo Kitô giáo.

Example: 婴儿将在教堂受洗。

Example pinyin: yīng ér jiāng zài jiào táng shòu xǐ 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ sẽ làm lễ rửa tội tại nhà thờ.

受洗
shòu xǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm lễ rửa tội (trong Kitô giáo)

To be baptized

接受洗礼成为基督教徒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...