Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 取长弃短

Pinyin: qǔ cháng qì duǎn

Meanings: Học hỏi ưu điểm và bỏ qua khuyết điểm., To adopt the strengths and discard the weaknesses., 吸取长处抛弃短处。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 又, 耳, 长, 廾, 𠫓, 矢, 豆

Chinese meaning: 吸取长处抛弃短处。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa khuyến khích việc học hỏi cái tốt và loại bỏ cái xấu.

Example: 我们应该取长弃短,不断完善自己。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi qǔ cháng qì duǎn , bú duàn wán shàn zì jǐ 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên học hỏi ưu điểm và bỏ qua khuyết điểm, không ngừng hoàn thiện bản thân.

取长弃短
qǔ cháng qì duǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học hỏi ưu điểm và bỏ qua khuyết điểm.

To adopt the strengths and discard the weaknesses.

吸取长处抛弃短处。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

取长弃短 (qǔ cháng qì duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung